Có 2 kết quả:
腾出手 téng chū shǒu ㄊㄥˊ ㄔㄨ ㄕㄡˇ • 騰出手 téng chū shǒu ㄊㄥˊ ㄔㄨ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get one's hands free (to do sth else)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get one's hands free (to do sth else)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh