Có 2 kết quả:

腾出手 téng chū shǒu ㄊㄥˊ ㄔㄨ ㄕㄡˇ騰出手 téng chū shǒu ㄊㄥˊ ㄔㄨ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to get one's hands free (to do sth else)

Từ điển Trung-Anh

to get one's hands free (to do sth else)